Trang chủSARDAEN • NSE
add
Sarda Energy & Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
445,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
444,85 ₹ - 452,00 ₹
Phạm vi một năm
229,50 ₹ - 563,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
158,97 T INR
Số lượng trung bình
520,11 N
Tỷ số P/E
22,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,39 T | 37,20% |
Chi phí hoạt động | 3,20 T | 77,58% |
Thu nhập ròng | 1,08 T | 14,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,74 | -16,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,55 T | 56,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,57 T | -5,12% |
Tổng tài sản | 101,25 T | 68,69% |
Tổng nợ | 37,32 T | 85,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 352,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,08 T | 14,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
1.507