Trang chủSANOFICONR • NSE
add
Sanofi Consumer Healthcare India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.012,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
5.001,00 ₹ - 5.055,50 ₹
Phạm vi một năm
4.211,55 ₹ - 5.520,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
115,61 T INR
Số lượng trung bình
3,64 N
Tỷ số P/E
68,70
Tỷ lệ cổ tức
1,10%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,73 T | -22,11% |
Chi phí hoạt động | 718,00 Tr | -11,03% |
Thu nhập ròng | 500,00 Tr | -20,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,97 | 2,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 625,50 Tr | -23,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,27 T | 20.331,25% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 42,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 52,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 500,00 Tr | -20,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Nhân viên
583