Trang chủSANICHI • KLSE
add
Sanichi Technology Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,12 RM - 0,12 RM
Phạm vi một năm
0,085 RM - 0,25 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
19,75 Tr MYR
Số lượng trung bình
202,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,48 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 4,65 Tr | — |
Thu nhập ròng | -3,91 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -71,23 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,53 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -8,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,31 Tr | — |
Tổng tài sản | 299,63 Tr | — |
Tổng nợ | 45,95 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 253,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 164,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,91 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,17 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,63 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 877,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,66 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -5,48 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
76