Trang chủSAN • ASX
add
Sagalio Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0040 $ - 0,0080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,02 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 106,50 N | -8,19% |
Chi phí hoạt động | 106,50 N | -4,91% |
Thu nhập ròng | -91,00 N | -61,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -85,45 | -75,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -93,25 N | -28,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,00 N | -49,40% |
Tổng tài sản | 45,00 N | -62,18% |
Tổng nợ | 8,87 Tr | 3,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 204,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -519,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -91,00 N | -61,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -39,00 N | -18,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,00 N | 98,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,00 N | -101,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -45,50 N | 81,58% |
Dòng tiền tự do | -63,44 N | 79,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
17