Trang chủSAMF • IDX
add
Saraswanti Anugerah Makmur PT
Giá đóng cửa hôm trước
328,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
324,00 Rp - 332,00 Rp
Phạm vi một năm
282,00 Rp - 550,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
3,38 NT IDR
Số lượng trung bình
238,73 N
Tỷ số P/E
8,93
Tỷ lệ cổ tức
6,21%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,14 NT | 77,46% |
Chi phí hoạt động | 139,05 T | 51,42% |
Thu nhập ròng | 78,17 T | 26,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,89 | -28,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 136,03 T | 31,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,58 T | -59,74% |
Tổng tài sản | 2,79 NT | -0,19% |
Tổng nợ | 1,23 NT | -13,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,56 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 78,17 T | 26,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 475,30 T | 88,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,94 T | -287,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -446,60 T | -187,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,24 T | -105,93% |
Dòng tiền tự do | 305,80 T | 88,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
545