Trang chủSAKUMA • NSE
add
Sakuma Exports Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,02 ₹
Mức chênh lệch một ngày
3,00 ₹ - 3,08 ₹
Phạm vi một năm
2,35 ₹ - 10,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,78 T INR
Số lượng trung bình
951,12 N
Tỷ số P/E
33,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,32 T | 46,03% |
Chi phí hoạt động | 412,29 Tr | 95,47% |
Thu nhập ròng | 44,98 Tr | -82,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,61 | -88,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,72 Tr | -75,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 261,70 Tr | 2,78% |
Tổng tài sản | 9,13 T | 35,04% |
Tổng nợ | 2,06 T | 6,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,57 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,98 Tr | -82,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
62