Trang chủSAGE • IDX
add
PT Saptausaha Gemilangindah Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
13,00 Rp
Phạm vi một năm
9,00 Rp - 50,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
104,44 T IDR
Số lượng trung bình
2,63 Tr
Tỷ số P/E
1.351,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,84 T | -59,50% |
Chi phí hoạt động | 1,99 T | 7,38% |
Thu nhập ròng | -1,14 T | -524,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -62,21 | -1.147,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -969,85 Tr | -311,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 563,16 Tr | 12,23% |
Tổng tài sản | 326,68 T | 2,27% |
Tổng nợ | 39,80 T | 27,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 286,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,14 T | -524,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,66 T | -122,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,11 T | 3.383,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -546,63 Tr | 30,03% |
Dòng tiền tự do | -1,30 T | -72,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
23