Trang chủSAFKR • IST
add
Safkar g Sgtmclk Klm Sgk Hv Tsslr hrct t
Giá đóng cửa hôm trước
110,20 ₺
Mức chênh lệch một ngày
107,00 ₺ - 111,00 ₺
Phạm vi một năm
38,30 ₺ - 111,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,84 T TRY
Số lượng trung bình
782,29 N
Tỷ số P/E
63,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 375,70 Tr | 13,83% |
Chi phí hoạt động | 40,82 Tr | -6,90% |
Thu nhập ròng | 18,67 Tr | -83,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,97 | -85,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,55 Tr | -12,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 63,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,24 Tr | -71,84% |
Tổng tài sản | 1,19 T | 3,50% |
Tổng nợ | 425,08 Tr | -5,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 766,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,67 Tr | -83,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,45 Tr | -78,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,47 Tr | -134,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,74 Tr | -34,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,89 Tr | -83,38% |
Dòng tiền tự do | 93,30 Tr | 909,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
230