Trang chủSAB1L • VSE
add
Siauliu Bankas AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,88 €
Phạm vi một năm
0,68 € - 1,01 €
Giá trị vốn hóa thị trường
580,66 Tr EUR
Số lượng trung bình
466,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
VSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,11 Tr | -16,52% |
Chi phí hoạt động | 23,83 Tr | -13,08% |
Thu nhập ròng | 17,68 Tr | -21,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,35 | -5,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 927,92 Tr | 3,31% |
Tổng tài sản | 5,29 T | 7,37% |
Tổng nợ | 4,72 T | 7,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 561,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 661,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,68 Tr | -21,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -59,38 Tr | 38,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,40 Tr | 134,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 346,08 Tr | 331,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 307,10 Tr | 504,42% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Šiaulių bankas is a major commercial bank in Lithuania providing retail and commercial banking services.
It has been designated in 2019 as a Significant Institution under the criteria of European Banking Supervision, and as a consequence is directly supervised by the European Central Bank. Wikipedia
Ngày thành lập
4 thg 2, 1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.268