Trang chủS66 • ASX
add
Star Combo Pharma Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,53 Tr AUD
Số lượng trung bình
3,22 N
Tỷ số P/E
17,42
Tỷ lệ cổ tức
3,22%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,95 Tr | 28,66% |
Chi phí hoạt động | 1,54 Tr | 27,10% |
Thu nhập ròng | 138,17 N | 119,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,74 | 70,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 250,03 N | 9,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,95 Tr | 40,99% |
Tổng tài sản | 43,32 Tr | 5,70% |
Tổng nợ | 9,53 Tr | 27,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 138,17 N | 119,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,98 Tr | 1.077,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,09 Tr | -2.834,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -95,73 N | -5,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 797,69 N | 776,92% |
Dòng tiền tự do | 105,33 N | 166,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web