Trang chủS4O0 • FRA
add
Source Energy Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,15 €
Mức chênh lệch một ngày
6,95 € - 7,35 €
Phạm vi một năm
4,34 € - 12,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
155,67 Tr CAD
Số lượng trung bình
21,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 208,56 Tr | 23,00% |
Chi phí hoạt động | 14,38 Tr | -46,67% |
Thu nhập ròng | 23,60 Tr | 1.146,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,31 | 909,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,75 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,64 Tr | 94,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,62 Tr | — |
Tổng tài sản | 588,90 Tr | 13,12% |
Tổng nợ | 375,60 Tr | 8,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 213,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,60 Tr | 1.146,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,61 Tr | 1.177,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,72 Tr | -110,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,96 Tr | -767,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -98,00 N | — |
Dòng tiền tự do | -9,08 Tr | 18,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
512