Trang chủS3Y • FRA
add
Spanish Mountain Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,079 €
Mức chênh lệch một ngày
0,082 € - 0,082 €
Phạm vi một năm
0,051 € - 0,14 €
Giá trị vốn hóa thị trường
66,66 Tr CAD
Số lượng trung bình
667,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,18%
0,10%
0,058%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 586,91 N | -41,35% |
Thu nhập ròng | -721,32 N | 22,80% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -582,82 N | 41,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,90 Tr | 103,39% |
Tổng tài sản | 106,59 Tr | 9,60% |
Tổng nợ | 1,60 Tr | 130,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 104,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 444,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -721,32 N | 22,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -309,36 N | -211,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,74 Tr | -1,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,43 Tr | 15.627,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,38 Tr | 462,41% |
Dòng tiền tự do | -1,82 Tr | 7,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web