Trang chủRYGYO • IST
add
Reysas Gayrimenkul Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
17,20 ₺
Mức chênh lệch một ngày
17,09 ₺ - 18,18 ₺
Phạm vi một năm
10,47 ₺ - 18,18 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
36,30 T TRY
Số lượng trung bình
9,90 Tr
Tỷ số P/E
2,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 609,34 Tr | -13,91% |
Chi phí hoạt động | 65,40 Tr | 134,37% |
Thu nhập ròng | 8,35 T | 919,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,37 N | 1.084,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 462,54 Tr | -46,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -2.907,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 857,04 Tr | -17,68% |
Tổng tài sản | 69,21 T | 74,37% |
Tổng nợ | 10,90 T | 118,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,35 T | 919,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 678,45 Tr | -45,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -215,10 Tr | 87,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -608,51 Tr | -9.569,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -145,17 Tr | 67,81% |
Dòng tiền tự do | -767,87 Tr | 25,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
48