Trang chủRWL • WSE
add
Rawlplug SA
Giá đóng cửa hôm trước
17,90 zł
Mức chênh lệch một ngày
18,40 zł - 18,95 zł
Phạm vi một năm
13,80 zł - 18,95 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
602,36 Tr PLN
Số lượng trung bình
3,58 N
Tỷ số P/E
10,84
Tỷ lệ cổ tức
2,16%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 273,95 Tr | 9,84% |
Chi phí hoạt động | 85,58 Tr | 6,99% |
Thu nhập ròng | 14,91 Tr | 853,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,44 | 763,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,42 Tr | 69,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,78 Tr | 4,07% |
Tổng tài sản | 1,45 T | 2,81% |
Tổng nợ | 704,00 Tr | -0,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 747,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,91 Tr | 853,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,09 Tr | -29,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,57 Tr | -10,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,74 Tr | 47,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,46 Tr | -60,86% |
Dòng tiền tự do | 12,52 Tr | -48,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Nhân viên
1.991