Trang chủRUSTA • STO
add
Rusta
Giá đóng cửa hôm trước
81,20 kr
Mức chênh lệch một ngày
79,85 kr - 85,00 kr
Phạm vi một năm
62,00 kr - 93,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
12,33 T SEK
Số lượng trung bình
228,34 N
Tỷ số P/E
27,04
Tỷ lệ cổ tức
1,43%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,48 T | 7,27% |
Chi phí hoạt động | 1,13 T | 5,41% |
Thu nhập ròng | 257,00 Tr | 5,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,38 | -1,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 624,00 Tr | 3,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 123,00 Tr | -70,71% |
Tổng tài sản | 9,28 T | 2,68% |
Tổng nợ | 7,36 T | -0,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 152,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 257,00 Tr | 5,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 247,00 Tr | -58,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,00 Tr | -117,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -213,00 Tr | 16,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,00 Tr | -104,67% |
Dòng tiền tự do | 146,00 Tr | -75,72% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
4.752