Trang chủRTON • OTCMKTS
add
Right On Brands Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,025 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,02 Tr USD
Số lượng trung bình
17,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 342,20 N | — |
Chi phí hoạt động | 197,80 N | — |
Thu nhập ròng | -220,99 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -64,58 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,16 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,37 N | — |
Tổng tài sản | 211,77 N | — |
Tổng nợ | 1,02 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -806,22 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -220,99 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,41 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,66 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,07 N | — |
Dòng tiền tự do | 178,75 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2