Trang chủRTG • TSE
add
RTG Mining Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,025 $ - 0,045 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,085 $
Giá trị vốn hóa thị trường
45,03 Tr CAD
Số lượng trung bình
81,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 917,63 N | -22,91% |
Thu nhập ròng | -1,19 Tr | 2,64% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -909,70 N | 23,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 736,52 N | -87,00% |
Tổng tài sản | 3,96 Tr | -56,83% |
Tổng nợ | 1,64 Tr | -12,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -57,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -82,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,19 Tr | 2,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -898,08 N | 29,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -101,84 N | 86,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -49,95 N | -101,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,08 Tr | -153,39% |
Dòng tiền tự do | -576,46 N | 17,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
5