Trang chủRSSOFTWARE • NSE
add
R S Software (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
59,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
56,76 ₹ - 56,76 ₹
Phạm vi một năm
56,76 ₹ - 367,15 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,47 T INR
Số lượng trung bình
25,85 N
Tỷ số P/E
7,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 89,84 Tr | -50,73% |
Chi phí hoạt động | 42,01 Tr | 268,80% |
Thu nhập ròng | -24,52 Tr | -136,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,29 | -173,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,95 Tr | -114,32% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 230,19 Tr | 3,56% |
Tổng tài sản | 728,85 Tr | 6,66% |
Tổng nợ | 141,86 Tr | -26,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 586,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,52 Tr | -136,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 88,09 Tr | 126,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,23 Tr | -934,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 59,86 Tr | 43,57% |
Dòng tiền tự do | 47,85 Tr | 111,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
148