Trang chủRSI • NYSE
add
Rush Street Interactive Inc
12,13 $
Sau giờ giao dịch:(13,36%)+1,62
13,75 $
Đóng cửa: 30 thg 4, 18:32:44 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
12,36 $
Mức chênh lệch một ngày
12,06 $ - 12,58 $
Phạm vi một năm
6,18 $ - 16,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,77 T USD
Số lượng trung bình
1,39 Tr
Tỷ số P/E
449,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 254,17 Tr | 31,11% |
Chi phí hoạt động | 80,43 Tr | 22,74% |
Thu nhập ròng | 2,02 Tr | 217,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,80 | 189,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,07 | 600,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,19 Tr | 713,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 53,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 233,47 Tr | 36,19% |
Tổng tài sản | 379,47 Tr | 19,11% |
Tổng nợ | 181,15 Tr | 18,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 198,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,02 Tr | 217,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,90 Tr | 3.031,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,15 Tr | 7,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,97 Tr | -1.277,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,40 Tr | 338,77% |
Dòng tiền tự do | 20,04 Tr | 3.456,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
883