Trang chủRSG • LON
add
Resolute Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,80 GBX
Mức chênh lệch một ngày
23,10 GBX - 24,63 GBX
Phạm vi một năm
16,90 GBX - 46,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
1,16 T AUD
Số lượng trung bình
328,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 229,74 Tr | 52,36% |
Chi phí hoạt động | 131,23 Tr | 798,26% |
Thu nhập ròng | -24,62 Tr | -495,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,72 | -291,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,38 Tr | -111,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -73,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,27 Tr | 15,89% |
Tổng tài sản | 819,56 Tr | -3,93% |
Tổng nợ | 336,34 Tr | 8,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 483,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,62 Tr | -495,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,20 Tr | -77,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,09 Tr | -19,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,15 Tr | 82,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,08 Tr | -435,44% |
Dòng tiền tự do | -375,44 N | -102,63% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
4.059