Trang chủRRKABEL • NSE
add
R R Kabel Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.231,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.190,50 ₹ - 1.250,00 ₹
Phạm vi một năm
853,55 ₹ - 1.901,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
135,12 T INR
Số lượng trung bình
812,45 N
Tỷ số P/E
43,34
Tỷ lệ cổ tức
0,42%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,18 T | 26,44% |
Chi phí hoạt động | 2,59 T | 28,84% |
Thu nhập ròng | 1,29 T | 64,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,82 | 29,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 11,42 | 62,68% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,93 T | 69,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,79 T | -11,77% |
Tổng tài sản | 35,17 T | 22,57% |
Tổng nợ | 13,64 T | 31,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,29 T | 64,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
3.109