Trang chủRRBI • NASDAQ
add
Red River Bancshares Inc
54,18 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
54,18 $
Đóng cửa: 2 thg 5, 16:01:33 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
52,70 $
Mức chênh lệch một ngày
52,53 $ - 54,18 $
Phạm vi một năm
42,78 $ - 61,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
367,21 Tr USD
Số lượng trung bình
8,78 N
Tỷ số P/E
10,19
Tỷ lệ cổ tức
0,89%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,43 Tr | 13,24% |
Chi phí hoạt động | 16,18 Tr | 4,62% |
Thu nhập ròng | 10,35 Tr | 26,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,17 | 11,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,52 | 31,03% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 252,16 Tr | 9,73% |
Tổng tài sản | 3,19 T | 3,68% |
Tổng nợ | 2,85 T | 2,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 333,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,35 Tr | 26,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
364