Trang chủROTI • IDX
add
Nippon Indosari Corpindo Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
860,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
850,00 Rp - 860,00 Rp
Phạm vi một năm
845,00 Rp - 1.125,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
5,29 NT IDR
Số lượng trung bình
2,57 Tr
Tỷ số P/E
13,45
Tỷ lệ cổ tức
9,29%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 859,64 T | -9,63% |
Chi phí hoạt động | 385,42 T | -3,32% |
Thu nhập ròng | 23,10 T | -68,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,69 | -65,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 84,14 T | -42,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 325,03 T | -33,95% |
Tổng tài sản | 3,72 NT | -5,09% |
Tổng nợ | 1,41 NT | -2,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,30 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,66 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,10 T | -68,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,83 T | -127,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,15 T | -21,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,09 T | 59,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -105,91 T | -130,86% |
Dòng tiền tự do | -78,97 T | -404,82% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
5.804