Trang chủROOT • NASDAQ
add
Root Inc
139,67 $
Sau giờ giao dịch:(0,96%)+1,34
141,01 $
Đóng cửa: 30 thg 4, 19:55:40 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
trending_downNhững cổ phiếu giảm mạnh nhấtCổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại Hoa KỳTrụ sở chính ở Hoa Kỳ
Giá đóng cửa hôm trước
151,00 $
Mức chênh lệch một ngày
134,54 $ - 146,28 $
Phạm vi một năm
34,04 $ - 181,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,15 T USD
Số lượng trung bình
640,53 N
Tỷ số P/E
80,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 326,70 Tr | 67,71% |
Chi phí hoạt động | 99,90 Tr | 20,94% |
Thu nhập ròng | 20,90 Tr | 187,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,40 | 151,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,55 | 192,54% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,48 Tr | 504,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 614,10 Tr | -9,64% |
Tổng tài sản | 1,50 T | 10,98% |
Tổng nợ | 1,18 T | 10,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 315,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,90 Tr | 187,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 69,20 Tr | 50,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,30 Tr | -8.160,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -104,40 Tr | -3.162,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -75,50 Tr | -273,96% |
Dòng tiền tự do | 34,35 Tr | 2.152,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.021