Trang chủRODA • IDX
add
Pikko Land Development Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
40,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
40,00 Rp - 40,00 Rp
Phạm vi một năm
16,00 Rp - 50,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
543,68 T IDR
Số lượng trung bình
97,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,26 T | 9,43% |
Chi phí hoạt động | 17,64 T | 215,00% |
Thu nhập ròng | -34,42 T | -970,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -147,96 | -878,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -990,56 Tr | -104,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -41,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,84 T | 0,76% |
Tổng tài sản | 3,36 NT | -1,23% |
Tổng nợ | 1,24 NT | 1,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,12 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,59 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,42 T | -970,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,12 T | 108,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,51 T | -33,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,86 T | -228,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,77 T | 578,77% |
Dòng tiền tự do | 8,09 T | 107,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 10, 1984
Trang web
Nhân viên
138