Trang chủROCK • IDX
add
Rockfields Property Indonesia PT
Giá đóng cửa hôm trước
304,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
308,00 Rp - 308,00 Rp
Phạm vi một năm
278,00 Rp - 440,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
442,04 T IDR
Số lượng trung bình
87,00
Tỷ số P/E
41,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,99 T | -2,44% |
Chi phí hoạt động | 5,86 T | 161,41% |
Thu nhập ròng | 4,89 T | -54,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,29 | -53,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,65 T | -26,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,73 T | 88,79% |
Tổng tài sản | 955,09 T | -1,66% |
Tổng nợ | 150,48 T | -10,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 804,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,89 T | -54,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,21 T | -35,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,43 Tr | 90,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,57 T | 63,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,61 T | 128,02% |
Dòng tiền tự do | -5,25 T | -144,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
45