Trang chủRNGR • NYSE
add
Ranger Energy Services Inc
Giá đóng cửa hôm trước
12,62 $
Mức chênh lệch một ngày
10,57 $ - 12,45 $
Phạm vi một năm
9,27 $ - 18,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
254,80 Tr USD
Số lượng trung bình
112,38 N
Tỷ số P/E
13,69
Tỷ lệ cổ tức
2,16%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 143,10 Tr | -5,54% |
Chi phí hoạt động | 17,90 Tr | 2,87% |
Thu nhập ròng | 5,80 Tr | 176,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,05 | 191,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,20 Tr | 28,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,90 Tr | 160,51% |
Tổng tài sản | 381,60 Tr | 0,95% |
Tổng nợ | 107,80 Tr | 1,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 273,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,80 Tr | 176,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,70 Tr | -13,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,90 Tr | 41,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,70 Tr | 88,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,10 Tr | 248,00% |
Dòng tiền tự do | 25,04 Tr | -8,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.950