Trang chủRNAZ • NASDAQ
add
Transcode Therapeutics Inc
0,41 $
Sau giờ giao dịch:(6,98%)+0,028
0,44 $
Đóng cửa: 30 thg 4, 19:59:12 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,43 $
Mức chênh lệch một ngày
0,39 $ - 0,43 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 66,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,53 Tr USD
Số lượng trung bình
11,99 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,09 Tr | 24,28% |
Thu nhập ròng | -5,92 Tr | -44,73% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -45,93 | 92,68% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,08 Tr | -24,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,81 Tr | 109,97% |
Tổng tài sản | 7,29 Tr | 41,10% |
Tổng nợ | 9,31 Tr | 163,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -226,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14.483,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,92 Tr | -44,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,15 Tr | 44,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -500,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,08 Tr | 624,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,94 Tr | 183,99% |
Dòng tiền tự do | -1,84 Tr | 54,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7