Trang chủRMY • ASX
add
RMA Global Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,031 $ - 0,032 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,094 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,97 Tr AUD
Số lượng trung bình
290,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,97 Tr | 7,44% |
Chi phí hoạt động | 1,38 Tr | 9,32% |
Thu nhập ròng | 244,69 N | 123,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,92 | 121,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,89 N | 104,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 225,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,19 Tr | 4,76% |
Tổng tài sản | 10,75 Tr | 80,36% |
Tổng nợ | 8,95 Tr | 18,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 664,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 244,69 N | 123,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 58,95 N | 105,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -921,32 N | -6.297,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,44 Tr | 1.951,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 592,26 N | 147,01% |
Dòng tiền tự do | 447,00 | 100,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
78