Trang chủRMES • CNSX
add
Red Metal Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,020 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
800,71 N CAD
Số lượng trung bình
135,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 114,00 N | 28,62% |
Thu nhập ròng | -149,63 N | -0,95% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -111,84 N | -30,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 166,70 N | 1.172,21% |
Tổng tài sản | 1,22 Tr | 47,26% |
Tổng nợ | 3,19 Tr | -12,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -151,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -149,63 N | -0,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -120,80 N | -12,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,73 N | -76,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -98,08 N | -678,66% |
Dòng tiền tự do | -130,54 N | -35,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1