Trang chủRLL • ASX
add
Rapid Lithium Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0020 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,0086 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,23 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,37 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 585,00 | -79,97% |
Chi phí hoạt động | 6,83 Tr | 1.224,41% |
Thu nhập ròng | -985,52 N | 34,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -168,47 N | -226,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -945,01 N | -84,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 376,00 N | -79,76% |
Tổng tài sản | 9,88 Tr | -38,08% |
Tổng nợ | 20,44 Tr | 103,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -10,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 732,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -172,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -254,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -985,52 N | 34,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -525,10 N | 0,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -152,80 N | 60,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 601,66 N | -39,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -62,40 N | -189,77% |
Dòng tiền tự do | 1,97 Tr | 245,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web