Trang chủRLC • FRA
add
EV Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,012 €
Phạm vi một năm
0,0010 € - 0,025 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,69 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 186,36 N | 23,93% |
Thu nhập ròng | -179,86 N | 47,47% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,49 N | -99,47% |
Tổng tài sản | 324,99 N | -83,00% |
Tổng nợ | 835,92 N | 13,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -510,93 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -125,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 176,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -179,86 N | 47,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -62,20 N | 78,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,25 N | -104,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -95,44 N | -149,62% |
Dòng tiền tự do | 10,95 N | -89,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web