Trang chủRKT • ASX
add
Rocketdna Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0090 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0090 $ - 0,0090 $
Phạm vi một năm
0,0060 $ - 0,018 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,42 Tr AUD
Số lượng trung bình
697,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,88 Tr | 18,06% |
Chi phí hoạt động | 1,36 Tr | 5,46% |
Thu nhập ròng | -525,64 N | -5,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,92 | 10,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -317,31 N | -14,01% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,45 Tr | 45,04% |
Tổng tài sản | 8,35 Tr | 22,71% |
Tổng nợ | 2,50 Tr | 14,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 884,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -525,64 N | -5,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -104,69 N | 68,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -363,38 N | -5,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,43 Tr | 137,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 983,41 N | 1.425,56% |
Dòng tiền tự do | -505,59 N | -19,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 12 2020
Trang web