Trang chủRK90 • FRA
add
American Tungsten Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 €
Mức chênh lệch một ngày
0,44 € - 0,44 €
Phạm vi một năm
0,36 € - 1,52 €
Giá trị vốn hóa thị trường
20,49 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 525,94 N | 67,32% |
Thu nhập ròng | -549,50 N | -195,67% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 622,66 N | 463,69% |
Tổng tài sản | 1,46 Tr | 1.002,33% |
Tổng nợ | 542,15 N | 714,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 919,38 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -176,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -324,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -549,50 N | -195,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -969,40 N | -394,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,59 Tr | 1.221,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 616,18 N | 910,27% |
Dòng tiền tự do | -692,42 N | -878,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web