Trang chủRIZE • CNSX
add
Rize Oncology Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,060 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,27 Tr CAD
Số lượng trung bình
5,38 N
Tin tức thị trường
NDAQ
0,15%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 267,08 N | 67,87% |
Thu nhập ròng | -265,64 N | -84,19% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 800,51 N | -36,10% |
Tổng tài sản | 1,02 Tr | -18,36% |
Tổng nợ | 33,58 N | -38,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 990,31 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -60,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -63,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -265,64 N | -84,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -359,78 N | -357,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -361,49 N | -225,92% |
Dòng tiền tự do | -409,52 N | -1.101,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web