Trang chủRIMO • TLV
add
Rimoni Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.589,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
4.581,00 ILA - 4.589,00 ILA
Phạm vi một năm
3.850,00 ILA - 5.540,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
384,98 Tr ILS
Số lượng trung bình
2,15 N
Tỷ số P/E
9,33
Tỷ lệ cổ tức
10,91%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,27 Tr | -15,92% |
Chi phí hoạt động | 3,24 Tr | -21,65% |
Thu nhập ròng | 8,37 Tr | 0,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,79 | 19,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,14 Tr | -23,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,61 Tr | 62,02% |
Tổng tài sản | 226,72 Tr | 2,03% |
Tổng nợ | 45,50 Tr | 9,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 181,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,37 Tr | 0,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,50 Tr | -39,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,05 Tr | 44,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,67 Tr | 0,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,58 Tr | -86,40% |
Dòng tiền tự do | 9,76 Tr | -40,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
310