Trang chủRFT • ASX
add
Rectifier Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0060 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0070 $ - 0,0090 $
Phạm vi một năm
0,0060 $ - 0,016 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,74 Tr AUD
Số lượng trung bình
690,77 N
Tỷ số P/E
3,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,04 Tr | 39,31% |
Chi phí hoạt động | 2,01 Tr | -38,07% |
Thu nhập ròng | 441,43 N | 141,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,76 | 130,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 618,16 N | 184,46% |
Thuế suất hiệu dụng | -29,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,78 Tr | 14,12% |
Tổng tài sản | 31,22 Tr | -5,52% |
Tổng nợ | 12,39 Tr | -33,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,38 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 441,43 N | 141,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,44 Tr | -214,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,29 N | 97,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -92,92 N | 95,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,28 Tr | -18,66% |
Dòng tiền tự do | 435,84 N | 203,10% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
114