Trang chủREXIT • KLSE
add
Rexit Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,58 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,58 RM - 0,58 RM
Phạm vi một năm
0,55 RM - 1,22 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
109,81 Tr MYR
Số lượng trung bình
46,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,31%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,34 Tr | -21,37% |
Chi phí hoạt động | 3,56 Tr | 146,88% |
Thu nhập ròng | 1,66 Tr | -58,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,56 | -47,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,04 Tr | -58,17% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,97 Tr | 25,02% |
Tổng tài sản | 72,51 Tr | 30,89% |
Tổng nợ | 15,44 Tr | 94,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 173,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,66 Tr | -58,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
93