Trang chủRELI • IDX
add
Reliance Sekuritas Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
454,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
424,00 Rp - 464,00 Rp
Phạm vi một năm
354,00 Rp - 665,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
820,80 T IDR
Số lượng trung bình
16,16 N
Tỷ số P/E
38,51
Tỷ lệ cổ tức
4,40%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,27 T | -31,75% |
Chi phí hoạt động | 5,93 T | 101,91% |
Thu nhập ròng | -5,71 T | -199,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -40,03 | -246,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,37 T | 40,22% |
Tổng tài sản | 733,13 T | -3,38% |
Tổng nợ | 123,91 T | -3,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 609,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,80 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,71 T | -199,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,07 T | -205,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,51 T | 144,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,60 T | 186,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,03 T | 126,39% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
68