Trang chủREE • ASX
add
RareX Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,017 $ - 0,020 $
Phạm vi một năm
0,0070 $ - 0,046 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,64 Tr AUD
Số lượng trung bình
4,37 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 147,69 N | -21,54% |
Thu nhập ròng | -1,01 Tr | -185,58% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -481,94 N | 36,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 Tr | 27,78% |
Tổng tài sản | 3,53 Tr | -48,05% |
Tổng nợ | 675,04 N | -50,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 800,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -43,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,01 Tr | -185,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -469,62 N | 75,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 65,96 N | -69,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -383,66 N | 77,44% |
Dòng tiền tự do | -151,99 N | 61,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web