Trang chủRECV3 • BVMF
add
Petroreconcavo SA
Giá đóng cửa hôm trước
14,53 R$
Mức chênh lệch một ngày
14,31 R$ - 14,59 R$
Phạm vi một năm
11,88 R$ - 19,47 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,24 T BRL
Số lượng trung bình
3,00 Tr
Tỷ số P/E
7,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 860,75 Tr | 15,58% |
Chi phí hoạt động | 60,12 Tr | -13,37% |
Thu nhập ròng | 227,53 Tr | 106,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,43 | 78,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,46 | 23,84% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 426,10 Tr | 19,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 T | 48,19% |
Tổng tài sản | 7,45 T | 8,28% |
Tổng nợ | 2,99 T | 33,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 292,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 227,53 Tr | 106,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 505,01 Tr | 8,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -276,77 Tr | 7,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -208,16 Tr | -233,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,07 Tr | -80,88% |
Dòng tiền tự do | -228,82 Tr | -211,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
1.748