Trang chủRECT • NASDAQ
add
Rectitude Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,62 $
Mức chênh lệch một ngày
4,18 $ - 4,71 $
Phạm vi một năm
2,70 $ - 7,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
66,70 Tr USD
Số lượng trung bình
12,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,05 Tr | 7,89% |
Chi phí hoạt động | 3,17 Tr | 29,84% |
Thu nhập ròng | 558,50 N | -46,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,05 | -50,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 815,69 N | -44,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,97 Tr | 18,16% |
Tổng tài sản | 42,28 Tr | 41,37% |
Tổng nợ | 18,96 Tr | 14,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 558,50 N | -46,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -748,65 N | -140,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,68 Tr | -4.140,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,68 Tr | 454,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 251,20 N | -45,88% |
Dòng tiền tự do | 782,42 N | -26,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
107