Trang chủREBL • HEL
add
Rebl Group Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
1,35 €
Mức chênh lệch một ngày
1,34 € - 1,37 €
Phạm vi một năm
1,02 € - 2,58 €
Giá trị vốn hóa thị trường
17,15 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,46 Tr | -1,48% |
Chi phí hoạt động | 16,81 Tr | 2,21% |
Thu nhập ròng | -236,00 N | 71,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,83 | 71,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,27 Tr | -29,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,68 Tr | 12,98% |
Tổng tài sản | 104,21 Tr | -6,30% |
Tổng nợ | 61,87 Tr | -18,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -236,00 N | 71,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,29 Tr | 580,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -371,50 N | -355,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -641,00 N | 14,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 281,00 N | 132,22% |
Dòng tiền tự do | 714,25 N | 62,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1874
Trang web
Nhân viên
661