Trang chủRDGMF • OTCMKTS
add
Ridgeline Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,088 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,50 Tr CAD
Số lượng trung bình
90,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,70%
0,78%
0,43%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 147,15 N | 81,01% |
Thu nhập ròng | -81,57 N | 55,14% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -132,36 N | -70,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 702,91 N | 39,17% |
Tổng tài sản | 11,99 Tr | 2,54% |
Tổng nợ | 623,35 N | 219,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -81,57 N | 55,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,18 N | 97,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 212,03 N | 126,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,05 N | -25,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 183,19 N | 117,57% |
Dòng tiền tự do | 553,63 N | 156,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3