Trang chủRBMS • IDX
add
Ristia Bintang Mahkotasejati Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
25,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
24,00 Rp - 25,00 Rp
Phạm vi một năm
22,00 Rp - 34,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
66,41 T IDR
Số lượng trung bình
180,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,25 T | 7,34% |
Chi phí hoạt động | 26,61 T | -4,62% |
Thu nhập ròng | -4,69 T | 57,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,65 | 59,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,21 T | 680,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -80,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,94 T | 51,49% |
Tổng tài sản | 759,74 T | 6,69% |
Tổng nợ | 289,92 T | 35,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 469,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,66 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,69 T | 57,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,35 T | 366,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -518,68 Tr | 87,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,16 T | -48,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,00 T | 11,61% |
Dòng tiền tự do | 7,35 T | 102,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
165