Trang chủRBF • BKK
add
R&B Food Supply PCL
Giá đóng cửa hôm trước
3,30 ฿
Mức chênh lệch một ngày
3,22 ฿ - 3,36 ฿
Phạm vi một năm
3,04 ฿ - 9,45 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
6,44 T THB
Số lượng trung bình
20,55 N
Tỷ số P/E
14,42
Tỷ lệ cổ tức
5,43%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,05 T | -9,96% |
Chi phí hoạt động | 242,49 Tr | -1,83% |
Thu nhập ròng | 105,72 Tr | -38,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,07 | -31,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 184,32 Tr | -24,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 834,92 Tr | -13,60% |
Tổng tài sản | 5,88 T | -1,06% |
Tổng nợ | 824,42 Tr | -10,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 105,72 Tr | -38,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 136,19 Tr | -35,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -184,63 Tr | -12,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,79 Tr | 43,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -53,30 Tr | -217,77% |
Dòng tiền tự do | -17,44 Tr | 53,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.707