Trang chủRAYMONDLSL • NSE
add
Raymond Lifestyle Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.153,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.168,60 ₹ - 1.234,50 ₹
Phạm vi một năm
911,35 ₹ - 3.100,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
74,51 T INR
Số lượng trung bình
245,12 N
Tỷ số P/E
194,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,94 T | -11,30% |
Chi phí hoạt động | 7,02 T | 16,12% |
Thu nhập ròng | -449,50 Tr | -119,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,01 | -121,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -7,05 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,08 Tr | -98,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,24 T | 141,90% |
Tổng tài sản | 138,36 T | 461,79% |
Tổng nợ | 42,48 T | 3.485,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -449,50 Tr | -119,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1925
Trang web