Trang chủRATI • TLV
add
Ratio Energies LP
Giá đóng cửa hôm trước
468,00 ILA
Phạm vi một năm
253,80 ILA - 480,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
5,25 T ILS
Số lượng trung bình
1,21 Tr
Tỷ số P/E
10,81
Tỷ lệ cổ tức
4,90%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,36 Tr | 8,05% |
Chi phí hoạt động | 8,96 Tr | 4,20% |
Thu nhập ròng | 35,70 Tr | 14,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 45,56 | 5,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,06 Tr | 14,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 178,86 Tr | 5,12% |
Tổng tài sản | 1,23 T | 3,31% |
Tổng nợ | 734,86 Tr | -4,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 498,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,70 Tr | 14,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 50,61 Tr | 67,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,44 Tr | 5,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 37,04 Tr | 131,16% |
Dòng tiền tự do | 69,49 Tr | 108,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 1, 1993
Trang web