Trang chủRATEGAIN • NSE
add
Rategain Travel Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
426,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
420,00 ₹ - 428,75 ₹
Phạm vi một năm
412,85 ₹ - 859,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
50,01 T INR
Số lượng trung bình
196,17 N
Tỷ số P/E
24,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,79 T | 10,59% |
Chi phí hoạt động | 1,22 T | 11,75% |
Thu nhập ròng | 565,40 Tr | 39,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,29 | 26,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,75 | 32,68% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 555,87 Tr | 24,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,24 T | 151,27% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 565,40 Tr | 39,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
590