Trang chủRAS • ASX
add
Ragusa Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,026 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,85 Tr AUD
Số lượng trung bình
58,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 807,00 | -81,74% |
Chi phí hoạt động | 103,84 N | -86,10% |
Thu nhập ròng | -101,79 N | 87,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,61 N | 31,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -94,20 N | 31,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 212,26 N | -74,05% |
Tổng tài sản | 2,23 Tr | -23,82% |
Tổng nợ | 101,93 N | 63,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 142,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -101,79 N | 87,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -89,11 N | 55,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,77 N | 92,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -113,88 N | 78,78% |
Dòng tiền tự do | -73,29 N | 60,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web